Có 2 kết quả:
綠蔭 lǜ yìn ㄧㄣˋ • 绿荫 lǜ yìn ㄧㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
shade (of a tree)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
shade (of a tree)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0